Thực đơn
Cổ_Cự_Cơ Metro Radio Mandarin Music AwardsNăm | Giải thưởng | Bài hát/Album/Cá nhân | Result | Ref |
---|---|---|---|---|
2006 | Nam nghệ sĩ hát tiếng phổ thông xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | [29] |
Trình diễn xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
Hit Mandarin Song | Người đẹp ngủ (睡美人) | Thắng giải |
Năm | Giải thưởng | Bài hát/album/cá nhân | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
1994 | Hit - nghệ sĩ mới xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Giải vàng | |
1997 | Most Leap Male Artist | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | |
1999 | Top One Hit Karaoke Song | Kỳ nghỉ ở La Mã (羅馬假期) | Thắng giải | |
2003 | Hit Song | Kỹ năng tất sát (必殺技) | Thắng giải (#9) | [30] |
2004 | Hit Male Artist | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | [31] |
Hit Golden Song | Tình yêu và chân thành (愛與誠) | Thắng giải | ||
Hit Karaoke Song | Tình yêu và chân thành (愛與誠) | Thắng giải | ||
Hit Album | Nobita (大雄) | Thắng giải | ||
My Favorite Song | Tình yêu và chân thành (愛與誠) | Won | ||
2005 | Hit Male Artist | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | [32] |
Hit Song | Jade Solid Gold (勁歌金曲) Thiên tài và kẻ ngốc (天才與白痴) | Thắng giải | ||
Most Hit Song | Thiên tài và kẻ ngốc (天才與白痴) | Thắng giải | ||
Hit Album | Star Track (星戰) | Thắng giải | ||
2006 | Hit Male Artist | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | [33] |
Hit Song | Shower (花灑) Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Thắng giải | ||
Most Hit Song | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Thắng giải | ||
Hit Song of the Year | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Thắng giải | ||
Hit Karoke Song | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) – song ca với Châu Huệ Mẫn | Thắng giải | ||
4 Channels Award | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) – song ca với Châu Huệ Mẫn | Thắng giải | ||
2007 | Hit Male Artist | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | [34] |
Hit Song | Tình yêu về nhà (愛回家) | Thắng giải | ||
Most Hit Song | Tình yêu về nhà (愛回家) | Thắng giải | ||
My Favorite Male Artist | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
2009 | Hit Song | Trái Đất rất nguy hiểm (地球很危險) | Thắng giải | [35] |
Nghệ sĩ nam xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
Nghệ sĩ nổi tiếng nhất châu Á | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
Global Hit Artist | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
2010 | Most Air Song | "Thời đại" (時代) | Thắng giải | [36] |
Hit Male Artist | Cổ Cự Cơ | Thắng giải |
Năm | Giải thưởng | Bài hát/Album/Cá nhân | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2008 | Nghệ sĩ được yêu thích nhất Hồng Kông | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | [37] |
Năm | Giải thưởng | Bài hát/Album/Cá nhân | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
1995 | Nam nghệ sĩ mới tiềm năng nhất | Cổ Cự Cơ | Gold Award | [38] |
Nam nghệ sĩ mới được yêu thích nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
Giải truyền thông yêu thích | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
1997 | Top 10 bài hát hay nhất | Enjoy Yourself Tonight(歡樂今宵) | Thắng giải | [39] |
Top 10 nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
Most Leap Male Artist Award | Cổ Cự Cơ | Giải bạc | ||
1999 | Bài hát gốc hay nhất | Thời tiến có thể đổi (天气会变) | Thắng giải | [40] |
Bài hát phổ thông hay nhất | Nguyện cầu (許願) | Giải bạc | ||
2004 | Nghệ sĩ tiến bộ nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | [41] |
Global Chinese Golden Song | Tình yêu và chân thành (愛與誠) | Thắng giải | ||
Top 10 nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
Top 10 bài hát hay nhất | Tình yêu và chân thành (愛與誠) | Thắng giải (#2) | ||
2005 | Top 10 nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | |
Top 10 bài hát hay nhất | Thiên tài và kẻ ngốc (天才與白痴) | Thắng giải(#9) | ||
2006 | Nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | [42] |
Top 10 bài hát hay nhất | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Thắng giải (#2) | ||
Global Chinese Golden Song | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Thắng giải | ||
Four Radio Channels Award –Giải truyền thông yêu thích | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
2008 | Nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | [43] |
Top 10 bài hát hay nhất | Tình yêu về nhà (愛回家) | Thắng giải (#3) | ||
2009 | Nghệ sĩ xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | |
2010 | Top 10 bài hát hay nhất | Thời đại (時代) | Thắng giải | [44] |
Năm | Giải thưởng | Bài hát/Album/Cá nhân | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2004 | Top 10 bài hát hay nhất (Hong Kong + Đài Loan) | Tình yêu và chân thành (愛與誠) | Thắng giải | [45] |
Trình diễn xuất sắc nhất | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
National Golden Song | Tình yêu và chân thành (愛與誠) | Thắng giải | ||
2005 | Album xuất sắc nhất khu vực Hồng Kông | Jade Solid Gold (勁歌金曲) | Thắng giải | [46] |
Top 10 bài hát hay nhất (Hong Kong + Đài Loan) | Sleeping Beauty (睡美人) | Thắng giải | ||
2006 | Top 10 bài hát hay nhất (Hong Kong + Đài Loan) | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Thắng giải | [47] |
National Golden Song | Yêu quá muộn màng (愛得太遲) | Thắng giải | ||
Nghệ sĩ nam xuất sắc nhất Hồng Kông | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
Album xuất sắc nhất khu vực Hồng Kông | Human (我生) | Thắng giải | ||
2007 | Bài hát hay nhất (Hong Kong + Đài Loan) | Tình yêu về nhà (爱回家) | Thắng giải | [48] |
Giải truyền thông Hồng Kông | Cổ Cự Cơ | Thắng giải | ||
Nghệ sĩ nam xuất sắc nhất Hồng Kông | Cổ Cự Cơ | Thắng giải |
Năm | Giải thưởng | Bài hát/Album/Cá nhân | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
2003 | Bài hát ấn tượng nhất | Thiên thượng nhân gian (天上人間) | Thắng giải | [49] |
2005 | Bài hát được yêu thích nhất | Jade Solid Gold (勁歌金曲) | Thắng giải | [50] |
2006 | Bài hát hay nhất | Một đời cầu mong gì (一生何求) | Thắng giải | [51] |
Thực đơn
Cổ_Cự_Cơ Metro Radio Mandarin Music AwardsLiên quan
Cổ Cự CơTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cổ_Cự_Cơ http://www.leoku.cc/ http://www.leoku.cc http://www.leoku.cc/Eng/forum/ http://the-sun.on.cc/cgi-bin/hotnews2.cgi?a=ent&b=... http://ent.sina.com.cn/p/p/2004-12-27/0211610774.h... http://ent.sina.com.cn/y/2005-12-26/0009940454.htm... http://ent.sina.com.cn/y/2006-01-02/0020947670.htm... http://ent.sina.com.cn/y/2006-08-06/20531188640.ht... http://ent.sina.com.cn/y/2006-12-26/19101387324.ht... http://ent.sina.com.cn/y/2007-01-01/20241395100.ht...